1 |
Chất hoá học |
image |
2 |
Câu hỏi |
image |
3 |
Download Tài Liệu |
image |
4 |
Khái niệm cơ bản |
image |
5 |
- |
image |
6 |
Đăng nhập |
text |
7 |
Dãy Điện Hoá |
image |
8 |
Dãy Hoạt Động KL |
image |
9 |
Bảng Tính Tan |
image |
10 |
Cấu hình Electron |
image |
11 |
Bảng Tuần Hoàn |
image |
12 |
Một số Ngyên Tố Hoá Học Lớp 8 |
image |
13 |
Thảo luận 5 |
text |
14 |
Tài liệu ôn thi THPT 2020 |
text |
15 |
- |
image |
16 |
Cl2 + Ba => BaCl2 |
text |
17 |
C + O2 => CO2 |
text |
18 |
Mg + CO2 => C + MgO |
text |
19 |
HCl + NaOH => H2O + NaCl |
text |
20 |
Al + O2 => Al2O3 |
text |
21 |
KMnO4 => MnO2 + O2 + K2MnO4 |
text |
22 |
H2O + SO2 => H2SO3 |
text |
23 |
Xem tất cả phương trình tạo ra Phương Trình Hoá Học Lớp 8 |
text |
24 |
=> Fe2O3 + H2O |
text |
25 |
CH4 + Cl2 => CH3Cl + HCl |
text |
26 |
NaHCO3 => H2O + Na2CO3 + CO2 |
text |
27 |
NaOH + CO2 => H2O + Na2CO3 + NaHCO3 |
text |
28 |
Ca(OH)2 + K2CO3 => CaCO3 + KOH |
text |
29 |
HCl + NaAl(OH)4 => Al(OH)3 + H2O + NaCl |
text |
30 |
Ba(NO3)2 + H2SO4 => HNO3 + BaSO4 |
text |
31 |
Xem tất cả phương trình tạo ra Phương Trình Hoá Học Lớp 9 |
text |
32 |
H2SO4 + S => H2O + SO2 |
text |
33 |
Cl2 + Na => NaCl |
text |
34 |
Fe2O3 + H3PO4 => H2O + FePO4 |
text |
35 |
Ca(OH)2 + P2O5 => Ca3(PO4)2 + H2O |
text |
36 |
CaOCl2 + HCl => Cl2 + H2O + CaCl2 |
text |
37 |
AgNO3 + NaCl => AgCl + NaNO3 |
text |
38 |
Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 => Ba(NO3)2 + Zn(OH)2 |
text |
39 |
Xem tất cả phương trình tạo ra Phương Trình Hoá Học Lớp 10 |
text |
40 |
Fe2(SO4)3 + NaOH => Na2SO4 + Fe(OH)3 |
text |
41 |
Ag + HNO3 => AgNO3 + H2O + NO |
text |
42 |
H2 + RCHO => RCH2OH |
text |
43 |
Ca3(PO4)2 + H3PO4 => Ca(H2PO4)2 |
text |
44 |
NaOH + SiO2 => H2O + Na2SiO3 |
text |
45 |
O2 + CnH2n +3N => H2O + CO2 |
text |
46 |
H2 + C4H4 => CH2=CHCH=CH2 |
text |
47 |
Xem tất cả phương trình tạo ra Phương Trình Hoá Học Lớp 11 |
text |
48 |
Fe + H2O => H2 + Fe3O4 |
text |
49 |
Ca(HCO3)2 + NaOH => CaCO3 + H2O + NaHCO3 |
text |
50 |
O2 + CnH2n+2O => H2O + CO2 |
text |